Có 2 kết quả:
工程 gōng chéng ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ • 攻城 gōng chéng ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to besiege (a town)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0