Có 2 kết quả:
工程 gōng chéng ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ • 攻城 gōng chéng ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. công trình, dự án
2. làm kỹ sư, làm công trình
2. làm kỹ sư, làm công trình
Từ điển Trung-Anh
(1) engineering
(2) an engineering project
(3) project
(4) undertaking
(5) CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]
(2) an engineering project
(3) project
(4) undertaking
(5) CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to besiege (a town)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0